Nguyên LiệuThép, thép không rỉ    

 Mục Đích: Dùng trong liên kết với thép, xà gồ, khung kim loại, cửa sổ và lắp đặt thiết bị, sản phẩm, phụ kiện,...với vật liệu thép

 

Chi tiết sản phẩm

Type

Order code

Size

Material thickness

Q’ty bag/ctn

HEX.WASHER-DOUBLE

GRIP/RUSPERT COATED

(VÍT BẮN TOLE MẠ KẼM)

VKT 022

VKT 050

VKT 068

#12-14/14 X 22

#12-14/14 X 50

#12-14/14 X 68

2.8 ~ 5.3

 

200/8000

200/4000

200/2600

 

HEX.WASHER FLANGE (VÍT BẮN TOLE)

VT025

VT040

VT050

VT060

VT075

VT100

VT120

#12-24 X 25

#12-24 X 40

#12-24 X 50

#12-24 X 60

#12-24 X 75

#12-24 X 100

#12-24 X 120

2.8 ~ 5.3

200/8000

200/5000

200/4000

200/3000

200/2600

200/2200

200/2000

TRUSS PHILLIPS (VÍT CÁ ĐẦU DÙ)

VD4213

VD4216

VD4220

VD4225

VD4230

VD4240

#8/18 X 13

#8/18 X 16

#8/18 X 20

#8/18 X 25

#8/18 X 30

#8/18 X 40

0.9 ~ 2.5

1000/25000

1000/22000

1000/20000

1000/15000

1000/13000

1000/10000

BUGLE PHILLIPS (VÍT ĐUÔI CÁ ĐẦU BĂNG)

VBC3520

VBC3525

VBC3530

VBC3540

#6-20 X 20

#6-20 X 25

#6-20 X 30

#6-20 X 40

0.9 ~ 25

1000/30000

1000/25000

1000/20000

1000/12000

COUNTERSUNK PHILLIPS (VÍT ĐUÔI CÁ ĐẦU BẰNG RĂNG NHUYỄN)

VNC4012

VNC4020

VNC4025

VNC4030

VNC4040

VNC4840

VNC4850

#8-32 X 12

#8-32 X 20

#8-32 X 25

#8-32 X 30

#8-32 X 40

#10-16 X 40

#10-16 X 50

0.9 ~ 25

 

 

 

 

2.8 ~ 4.4

1000/40000

1000/25000

1000/20000

1000/15000

1000/10000

1000/8000

1000/7000